Một kỹ thuật mới được phát triển bởi các nhà nghiên cứu của viện RIKEN đã làm sáng tỏ sự định vị và động học của nhiều hợp chất đặc biệt trong tế bào đơn của tảo Chara australis. Phát hiện này cho thấy các hợp chất này được điều hòa và dao động trong các điều kiện stress, đem lại cách nhìn mới về các chức năng chưa được biết đến của không bào trong các quá trình của tế bào.
Hợp chất (metabolite) - chất trao đổi trung gian và sản phẩm của các phản ứng hóa học có ở tất cả các sinh vật, giữ một vai trò trung tâm trong các quá trình của tế bào như sinh trưởng, biệt hóa và phòng vệ. Tuy nhiên, với tầm quan trọng đó của chúng, những hiểu biết của chúng ta về vai trò của các hợp chất này trong tế bào vẫn chưa đầy đủ do thiếu các kỹ thuật phân tích chúng với độ chính xác cao (high spatial resolution).
Trong bài báo đăng trên tạp chí Sinh lý học Thực vật (Journal Plant Physiology), các nhà nghiên cứu ở Trung tâm khoa học RIKEN (PSC), Yokohama, Nhật Bản đã mô tả một kỹ thuật mới cho phép phân tích các hợp chất với độ chính xác cao. Nghiên cứu của họ tập trung vào loài Chara australis, một loài tảo có tế bào đơn kích thước lớn (dài 20cm) là một điều kiện riêng biệt thuận lợi để nghiên cứu chi tiết về sự định vị và động học của các hợp chất trong tế bào đó.
Kỹ thuật của họ phân tách tế bào thành hai phần, dịch bào (chứa các thể hạt, ty thể, thể nhân, hệ lưới nội chất và màng tế bào) tách ly khỏi không bào - một bào quan lớn đầy nước chứa các phân tử vô cơ và hữu cơ. Sử dụng kỹ thuật này, các nhà nghiên cứu đã giải thích được nồng độ của 125 hợp chất chưa biết trong không bào và dịch bào tăng giảm không đồng nhất trong các điều kiện stress, cho thấy rằng các hợp chất này được điều hòa theo vị trí trong tế bào.
Tách chiết không bào và dịch bào từ tế bào Chara australis (từ: RIKEN)
Việc làm sáng tỏ sự phân bố chi tiết của các hợp chất trong tế bào, đã tạo ra một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu về sự trao đổi chất ở tế bào thực vật. Kỹ thuật này cũng sử dụng các dạng biểu đồ mới thể hiện sự chi tiết về nồng độ các hợp chất trong mỗi bào quan mà chưa từng đạt được ở các kỹ thuật khác, và nêu bật sự hữu dụng của loài C. australis khi làm sinh vật mô hình trong nghiên cứu sinh học ở mức độ tế bào đơn.Nguồn: http://ireb.hueuni.edu.vn/modules.php?name=News&op=viewst&sid=289